Tiêu chuẩn tạo mô hình 3D
1. Định dạng file & dung lượng cho phép
Định dạng file
| Loại | Định dạng hỗ trợ | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| Model File | .GLB, .OBJ, .FBX | .GLB |
| Textures | .PNG, .JPG, .JPEG | - |
Glb sẽ được load thẳng. Obj và fbx sẽ đóng assetbundle
Dung lượng
| Loại | Tối đa | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| 1 model | ≤ 5MB | ≤ 3MB |
| Toàn scene | ≤ 20MB | ≤ 10MB |
Tip: Tối ưu kích thước texture sẽ giúp giảm đáng kể dung lượng mô hình.
Scene là vùng hiển thị trên màn hình thiết bị.
2. Thông số kỹ thuật mô hình
Topology
- Số lượng node:
- 1 model: ≤ 20 (khuyến nghị: ≤ 5)
- Toàn scene: ≤ 200 (khuyến nghị: ≤ 10)
- Số lượng triangles:
- 1 model: ≤ 50,000 (tốt nhất: 4,000 – 15,000)
- Toàn scene: ≤ 300,000 (khuyến nghị: ≤ 100,000)
Tham khảo:
| Loại mô hình | Đỉnh (vertices) | Tam giác (triangles) |
|---|---|---|
| Low-detail character | 2,000 – 10,000 | 4,000 – 20,000 |
| High-detail character | 10,000 – 20,000 | 20,000 – 40,000 |
| Simple prop | 500 – 1,500 | 1,000 – 3,000 |
| Complex prop | 1,500 – 5,000 | 3,000 – 10,000 |
| Basic environment | 5,000 – 15,000 | 10,000 – 30,000 |
| Detailed environment | 15,000 – 30,000 | 30,000 – 60,000 |
3. Yêu cầu chung về mô hình
- Quy ước đặt tên: Chỉ sử dụng chữ cái, số, dấu gạch dưới (
_)
(Không dùng ký hiệu hoặc khoảng trắng)
- Căn chỉnh điểm trung tâm:
- Tâm nằm ở giữa hoặc chân mô hình
- Đặt tại gốc tọa độ (0,0,0)
- Cấu trúc mô hình: Dùng mặt tam giác hoặc tứ giác
- Reset Transform:
- Scale = 1
- Rotation = 0
- Position = 0
- Tỷ lệ thực: Mô hình có kích thước gần đúng với vật thể thật
4. Materials & Textures
| Loại | Tối đa | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| Số lượng Material | ≤ 10 | ≤ 5 |
| Số lượng Texture | ≤ 10 | ≤ 5 |
| Kích thước | ≤ 2048×2048 | Power of 2 |
Quy định kỹ thuật:
- Shader: Dùng bộ mặc định của URP (Unity Universal Render Pipeline)
- Không embed texture trong FBX – giữ texture rời để import vào Unity
- Hỗ trợ PBR Materials:
- Metallic-Roughness
- Specular-Glossiness
- Hỗ trợ Unlit Materials nếu cần thiết
5. Animation
| Loại | Tối đa | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| Số lượng bone | ≤ 80 | ≤ 60 |
| Số lượng anim | ≤ 10 | ≤ 5 |
| Bone influence | ≤ 4 | ≤ 4 |
Yêu cầu kỹ thuật:
- Frame rate: 30 FPS
- Bone influence: Mỗi vertex ≤ 4 bones
- Bắt đầu từ frame 0
- Anim dùng vị trí tương đối (relative), không dùng tọa độ tuyệt đối
- Anim dài nên được làm loop